中文 Trung Quốc
  • 打工仔 繁體中文 tranditional chinese打工仔
  • 打工仔 简体中文 tranditional chinese打工仔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công nhân trẻ
  • nhân viên
  • trẻ công nhân tỷ
打工仔 打工仔 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 gong1 zai3]

Giải thích tiếng Anh
  • young worker
  • employee
  • young male worker