中文 Trung Quốc
房地產
房地产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
房地產 房地产 phát âm tiếng Việt:
[fang2 di4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
real estate
房地美 房地美
房型 房型
房契 房契
房子 房子
房子租 房子租
房客 房客