中文 Trung Quốc- 房子
- 房子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhà
- xây dựng (đơn - hoặc hai tầng)
- căn hộ
- Phòng
- CL:棟|栋 [dong4], 幢 [zhuang4], 座 [zuo4], 套 [tao4]
房子 房子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- house
- building (single- or two-story)
- apartment
- room
- CL:棟|栋[dong4],幢[zhuang4],座[zuo4],套[tao4]