中文 Trung Quốc
戶部尚書
户部尚书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ trưởng doanh thu (từ thời nhà Hán trở đi)
戶部尚書 户部尚书 phát âm tiếng Việt:
[hu4 bu4 shang4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)
戶限 户限
戶限為穿 户限为穿
戶頭 户头
戹 厄
戺 戺
戻 戻