中文 Trung Quốc
  • 戶型 繁體中文 tranditional chinese戶型
  • 户型 简体中文 tranditional chinese户型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cấu hình của phòng tại một nơi cư trú (ví dụ như 3BR 2 Bath)
戶型 户型 phát âm tiếng Việt:
  • [hu4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • configuration of rooms in a residence (e.g. 3BR 2 Bath)