中文 Trung Quốc
恐龍妹
恐龙妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái xấu xí (tiếng lóng)
恐龍妹 恐龙妹 phát âm tiếng Việt:
[kong3 long2 mei4]
Giải thích tiếng Anh
ugly girl (slang)
恐龍總目 恐龙总目
恐龍類 恐龙类
恒 恒
恒生銀行 恒生银行
恓 恓
恓惶 恓惶