中文 Trung Quốc
恒
恒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 恆|恒 [heng2]
恒 恒 phát âm tiếng Việt:
[heng2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 恆|恒[heng2]
恒生指數 恒生指数
恒生銀行 恒生银行
恓 恓
恔 恔
恕 恕
恕罪 恕罪