中文 Trung Quốc
恐同
恐同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 恐同症 [kong3 tong2 zheng4]
恐同 恐同 phát âm tiếng Việt:
[kong3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
see 恐同症[kong3 tong2 zheng4]
恐同症 恐同症
恐嚇 恐吓
恐怕 恐怕
恐怖主義 恐怖主义
恐怖主義者 恐怖主义者
恐怖分子 恐怖分子