中文 Trung Quốc
  • 恐嚇 繁體中文 tranditional chinese恐嚇
  • 恐吓 简体中文 tranditional chinese恐吓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đe dọa
  • để menace
恐嚇 恐吓 phát âm tiếng Việt:
  • [kong3 he4]

Giải thích tiếng Anh
  • to threaten
  • to menace