中文 Trung Quốc
恇
恇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo sợ
sợ hãi
恇 恇 phát âm tiếng Việt:
[kuang1]
Giải thích tiếng Anh
to fear
apprehensive
恉 恉
恌 恌
恍 恍
恍如隔世 恍如隔世
恍忽 恍忽
恍惚 恍惚