中文 Trung Quốc
恍忽
恍忽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 恍惚 [huang3 hu1]
恍忽 恍忽 phát âm tiếng Việt:
[huang3 hu1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 恍惚[huang3 hu1]
恍惚 恍惚
恍然 恍然
恍然大悟 恍然大悟
恍神 恍神
恍若 恍若
恍若隔世 恍若隔世