中文 Trung Quốc
恆星
恒星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao (cố định)
恆星 恒星 phát âm tiếng Việt:
[heng2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
(fixed) star
恆星年 恒星年
恆星系 恒星系
恆星際 恒星际
恆春半島 恒春半岛
恆春鎮 恒春镇
恆河 恒河