中文 Trung Quốc
恆河
恒河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Hằng
恆河 恒河 phát âm tiếng Việt:
[Heng2 He2]
Giải thích tiếng Anh
Ganges River
恆河沙數 恒河沙数
恆河猴 恒河猴
恆溫 恒温
恆牙 恒牙
恆生 恒生
恆生中資企業指數 恒生中资企业指数