中文 Trung Quốc
戳破
戳破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục thủng
để lộ
戳破 戳破 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 po4]
Giải thích tiếng Anh
puncture
to expose
戳禍 戳祸
戳穿 戳穿
戳穿試驗 戳穿试验
戳脊梁骨 戳脊梁骨
戳記 戳记
戴 戴