中文 Trung Quốc
戳禍
戳祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy lên rắc rối
戳禍 戳祸 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to stir up trouble
戳穿 戳穿
戳穿試驗 戳穿试验
戳脊梁 戳脊梁
戳記 戳记
戴 戴
戴 戴