中文 Trung Quốc
怨艾
怨艾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
resent
Rất tiếc
nuôi mối hận thù
怨艾 怨艾 phát âm tiếng Việt:
[yuan4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to resent
to regret
grudge
怨言 怨言
怩 怩
怪 怪
怪事 怪事
怪人 怪人
怪人奧爾·揚科維奇 怪人奥尔·扬科维奇