中文 Trung Quốc
怪人
怪人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lạ
lập dị
怪人 怪人 phát âm tiếng Việt:
[guai4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
strange person
eccentric
怪人奧爾·揚科維奇 怪人奥尔·扬科维奇
怪傑 怪杰
怪僻 怪僻
怪味 怪味
怪咖 怪咖
怪圈 怪圈