中文 Trung Quốc
戰略伙伴
战略伙伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác chiến lược
戰略伙伴 战略伙伴 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lu:e4 huo3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
strategic partner
戰略夥伴 战略夥伴
戰略家 战略家
戰略性 战略性
戰略核武器 战略核武器
戰略要點 战略要点
戰略轟炸機 战略轰炸机