中文 Trung Quốc
戰略轟炸機
战略轰炸机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay ném bom chiến lược
戰略轟炸機 战略轰炸机 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lu:e4 hong1 zha4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
strategic bomber
戰略防御倡議 战略防御倡议
戰禍 战祸
戰線 战线
戰船 战船
戰艦 战舰
戰術 战术