中文 Trung Quốc
戰書
战书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết lưu chiến thách thức
戰書 战书 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
written war challenge
戰機 战机
戰況 战况
戰法 战法
戰火紛飛 战火纷飞
戰無不勝 战无不胜
戰無不勝,攻無不克 战无不胜,攻无不克