中文 Trung Quốc- 戰火紛飛
- 战火纷飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngọn lửa của chiến tranh ở khắp mọi nơi (thành ngữ); bao bọc trong ngọn lửa của chiến tranh
戰火紛飛 战火纷飞 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fire of war everywhere (idiom); enveloped in the flames of war