中文 Trung Quốc
成骨
成骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thành xương
bệnh
成骨 成骨 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
bone formation
osteogenesis
成骨不全症 成骨不全症
成體 成体
成龍 成龙
我人 我人
我們 我们
我勒個去 我勒个去