中文 Trung Quốc
  • 我勒個去 繁體中文 tranditional chinese我勒個去
  • 我勒个去 简体中文 tranditional chinese我勒个去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) bắn!
  • crap!
我勒個去 我勒个去 phát âm tiếng Việt:
  • [wo3 le4 ge5 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) shoot!
  • crap!