中文 Trung Quốc
成長率
成长率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ tăng trưởng
成長率 成长率 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zhang3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
growth rate
成雙作對 成双作对
成雙成對 成双成对
成骨 成骨
成體 成体
成龍 成龙
我 我