中文 Trung Quốc
  • 成方兒 繁體中文 tranditional chinese成方兒
  • 成方儿 简体中文 tranditional chinese成方儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết lập theo toa (tức là y học cụ thể quy định đối với một điều kiện nhất định)
成方兒 成方儿 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 fang1 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • set prescription (i.e. medicine specifically prescribed for a definite condition)