中文 Trung Quốc
  • 成樣 繁體中文 tranditional chinese成樣
  • 成样 简体中文 tranditional chinese成样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thích
  • đoan
成樣 成样 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • seemly
  • presentable