中文 Trung Quốc
懷疑
怀疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
hoài nghi
懷疑 怀疑 phát âm tiếng Việt:
[huai2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to doubt
to suspect
doubt
suspicion
skeptical
懷疑派 怀疑派
懷疑者 怀疑者
懷祿 怀禄
懷舊 怀旧
懷舊感 怀旧感
懷裡 怀里