中文 Trung Quốc
  • 懷疑 繁體中文 tranditional chinese懷疑
  • 怀疑 简体中文 tranditional chinese怀疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghi ngờ
  • nghi ngờ
  • nghi ngờ
  • nghi ngờ
  • hoài nghi
懷疑 怀疑 phát âm tiếng Việt:
  • [huai2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to doubt
  • to suspect
  • doubt
  • suspicion
  • skeptical