中文 Trung Quốc
懷裡
怀里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôm hôn
tâm trí
懷裡 怀里 phát âm tiếng Việt:
[huai2 li3]
Giải thích tiếng Anh
embrace
bosom
懷遠 怀远
懷遠縣 怀远县
懷鄉 怀乡
懷集 怀集
懷集縣 怀集县
懸 悬