中文 Trung Quốc
懶骨頭
懒骨头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lazybones
beanbag
懶骨頭 懒骨头 phát âm tiếng Việt:
[lan3 gu3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
lazybones
beanbag
懶鬼 懒鬼
懷 怀
懷 怀
懷仁縣 怀仁县
懷來 怀来
懷來縣 怀来县