中文 Trung Quốc
懵
懵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngốc nghếch
懵 懵 phát âm tiếng Việt:
[meng3]
Giải thích tiếng Anh
stupid
懵懂 懵懂
懵懵懂懂 懵懵懂懂
懶 懒
懶人沙發 懒人沙发
懶得 懒得
懶得搭理 懒得搭理