中文 Trung Quốc
懲辦
惩办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt (ai đó)
để thực hiện các hành động kỷ luật đối với (ai đó)
懲辦 惩办 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to punish (someone)
to take disciplinary action against (someone)
懵 懵
懵懂 懵懂
懵懵懂懂 懵懵懂懂
懶人 懒人
懶人沙發 懒人沙发
懶得 懒得