中文 Trung Quốc
懥
懥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi giận
懥 懥 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
enraged
懦 懦
懦夫 懦夫
懦弱 懦弱
懨懨 恹恹
懫 懫
懮 懮