中文 Trung Quốc
懦
懦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu
nhút nhát
懦 懦 phát âm tiếng Việt:
[nuo4]
Giải thích tiếng Anh
imbecile
timid
懦夫 懦夫
懦弱 懦弱
懨 恹
懫 懫
懮 懮
懮慮 懮虑