中文 Trung Quốc
懐
懐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 懷|怀
懐 懐 phát âm tiếng Việt:
[huai2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 懷|怀
懞 懞
懟 怼
懠 懠
懣然 懑然
懤 懤
懥 懥