中文 Trung Quốc
應該
应该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
nên
phải
應該 应该 phát âm tiếng Việt:
[ying1 gai1]
Giải thích tiếng Anh
ought to
should
must
應諾 应诺
應變 应变
應變力 应变力
應運而生 应运而生
應邀 应邀
應酬 应酬