中文 Trung Quốc
應變力
应变力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng thích ứng
tài nguyên
應變力 应变力 phát âm tiếng Việt:
[ying4 bian4 li4]
Giải thích tiếng Anh
adaptability
resourcefulness
應運 应运
應運而生 应运而生
應邀 应邀
應門 应门
應驗 应验
應點 应点