中文 Trung Quốc
懈
懈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
LAX
cẩu thả
懈 懈 phát âm tiếng Việt:
[xie4]
Giải thích tiếng Anh
lax
negligent
懈弛 懈弛
懈怠 懈怠
懈惰 懈惰
應 应
應 应
應 应