中文 Trung Quốc
憙
憙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 喜 [xi3]
憙 憙 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 喜[xi3]
憚 惮
憝 憝
憤 愤
憤富 愤富
憤怒 愤怒
憤恨 愤恨