中文 Trung Quốc
  • 憤富 繁體中文 tranditional chinese憤富
  • 愤富 简体中文 tranditional chinese愤富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghét những người giàu
憤富 愤富 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hate the rich