中文 Trung Quốc
憑險
凭险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để chống lại kẻ thù) dựa vào lãnh thổ không thể tiếp cận
憑險 凭险 phát âm tiếng Việt:
[ping2 xian3]
Giải thích tiếng Anh
(to resist the enemy) relying on inaccessible territory
憑靠 凭靠
憒 愦
憔 憔
憖 慭
憙 憙
憚 惮