中文 Trung Quốc
憑空
凭空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baseless (lie)
mà không có nền tảng
憑空 凭空 phát âm tiếng Việt:
[ping2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
baseless (lie)
without foundation
憑空捏造 凭空捏造
憑藉 凭藉
憑證 凭证
憑陵 凭陵
憑險 凭险
憑靠 凭靠