中文 Trung Quốc
憑照
凭照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy chứng nhận
giấy phép
憑照 凭照 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
certificate
license
憑白無故 凭白无故
憑眺 凭眺
憑祥 凭祥
憑票入場 凭票入场
憑空 凭空
憑空捏造 凭空捏造