中文 Trung Quốc
憑弔
凭吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào một nơi cho những kỷ niệm
để tỏ lòng kính trọng để (đã chết)
憑弔 凭吊 phát âm tiếng Việt:
[ping2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to visit a place for the memories
to pay homage to (the deceased)
憑恃 凭恃
憑據 凭据
憑本能做事 凭本能做事
憑欄 凭栏
憑準 凭准
憑照 凭照