中文 Trung Quốc
憑依
凭依
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên
căn cứ chính mình trên
憑依 凭依 phát âm tiếng Việt:
[ping2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to rely on
to base oneself on
憑信 凭信
憑倚 凭倚
憑借 凭借
憑弔 凭吊
憑恃 凭恃
憑據 凭据