中文 Trung Quốc
  • 憎惡 繁體中文 tranditional chinese憎惡
  • 憎恶 简体中文 tranditional chinese憎恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghét cái ác
  • Xem thêm 憎惡|憎恶 [zeng1 wu4]
  • để ưa
  • ghét
  • để abhor
  • Xem thêm 憎惡|憎恶 [zeng1 e4]
憎惡 憎恶 phát âm tiếng Việt:
  • [zeng1 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to loathe
  • to hate
  • to abhor
  • see also 憎惡|憎恶[zeng1 e4]