中文 Trung Quốc
憐恤
怜恤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có điều đáng tiếc
để hiển thị lòng từ bi
憐恤 怜恤 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
to take pity
to show compassion
憐惜 怜惜
憐愛 怜爱
憐憫 怜悯
憑 凭
憑什麼 凭什么
憑仗 凭仗