中文 Trung Quốc
慢步
慢步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tốc độ chậm
慢步 慢步 phát âm tiếng Việt:
[man4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
at a slow pace
慢熱型 慢热型
慢班 慢班
慢用 慢用
慢行 慢行
慢行道 慢行道
慢說 慢说