中文 Trung Quốc
慢慢吞吞
慢慢吞吞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất chậm
慢慢吞吞 慢慢吞吞 phát âm tiếng Việt:
[man4 man5 tun1 tun1]
Giải thích tiếng Anh
very slow
慢板 慢板
慢條斯理 慢条斯理
慢步 慢步
慢班 慢班
慢用 慢用
慢累積 慢累积