中文 Trung Quốc
  • 慢性阻塞性肺病 繁體中文 tranditional chinese慢性阻塞性肺病
  • 慢性阻塞性肺病 简体中文 tranditional chinese慢性阻塞性肺病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mãn tính bệnh phổi tắc nghẽn (COPD)
慢性阻塞性肺病 慢性阻塞性肺病 phát âm tiếng Việt:
  • [man4 xing4 zu3 se4 xing4 fei4 bing4]

Giải thích tiếng Anh
  • chronic obstructive pulmonary disease (COPD)