中文 Trung Quốc
慘白
惨白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo nhạt
慘白 惨白 phát âm tiếng Việt:
[can3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
deathly pale
慘禍 惨祸
慘笑 惨笑
慘紅 惨红
慘變 惨变
慘遭 惨遭
慘遭不幸 惨遭不幸