中文 Trung Quốc
  • 慘白 繁體中文 tranditional chinese慘白
  • 惨白 简体中文 tranditional chinese惨白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo nhạt
慘白 惨白 phát âm tiếng Việt:
  • [can3 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • deathly pale